electric resistance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric resistance+ Noun
- điện trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electrical resistance impedance resistance resistivity ohmic resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric resistance"
- Những từ có chứa "electric resistance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kháng cự đèn điện điện kháng chiến cựu kháng chiến bô lão để kháng ghế điện quạt máy luồng điện more...
Lượt xem: 639